Trang chủ > THIẾT BỊ MẠNG > Phát Sóng Wifi
Sản phẩm tương tự TP-Link TL-MR6400(EU) | Router Wi-Fi 4G LTE chuẩn N tốc độ 300Mbps | 718F

TP-Link TL-MR6400(EU) | Router Wi-Fi 4G LTE chuẩn N tốc độ 300Mbps | 718F

Giá: 2,250,000 VNĐ

  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi

 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 3 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng LAN/WAN 10/100 Mbps
1 x khe cắm SIM
 
Nút Nút WPS/Reset 
Nút Mở/Tắt Wi-Fi
Nút Mở/Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài 12V/1A
Kích thước ( R x D x C ) 7.95 x 5.55 x 1.32 in. (202 x 141 x 33.6 mm)
Dạng Ăng ten 2 x ăng ten Wi-Fi ngầm
2 x ăng ten 4G LTE rời ngoài
 
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 2.4GHz: 300Mbps 
Reception Sensitivity 11g 54M: -74dBm
11n HT20: -71dBm
11n HT40: -67dBm
Công suất truyền tải CE: <20dBm(2.4GHz)
Tính năng Wi-Fi Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Network Type (V1) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
Network Type (V2) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
Network Type (V3) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
Dạng mạng 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Kiểm soát lưu lượng (IP QoS)
Operating Modes Router 3G/4G, Router Wi-Fi
Quản lý Quản lý truy cập/Quản lý nội bộ/Quản lý từ xa
Dạng kết nối WAN IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)
DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách,Dành riêng địa chỉ
 
Port Forwarding Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec
Kiểm soát truy cập Quyền kiểm soát của phụ huynh,Kiểm soát quản lý nội bộ,Danh sách máy chủ,Thời gian biểu truy cập,Quản lý điều luật
 
Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP/tên miền
Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP
Giao thức Hỗ trợ IPV4 và IPV6
Mạng khách 1 x mạng khách 2.4GHz
KHÁC
Chứng chỉ CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm Router Wi-Fi 4G LTE chuẩn N tốc độ 300Mbps TL-MR6400
Cáp Ethernet RJ45
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Bộ chuyển đổi thẻ SIM Micro sang SIM chuẩn
Bộ chuyển đổi thẻ SIM Nano sang SIM chuẩn
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux

Trình duyệt Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0
trình diện Safari 4.0 hoặc cao hơn, hoặc các trình duyệt Java có sẵn
Thẻ SIM
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 3 x cổng LAN 10/100Mbps
1 x cổng LAN/WAN 10/100 Mbps
1 x khe cắm SIM
 
Nút Nút WPS/Reset 
Nút Mở/Tắt Wi-Fi
Nút Mở/Tắt nguồn
Bộ cấp nguồn bên ngoài 12V/1A
Kích thước ( R x D x C ) 7.95 x 5.55 x 1.32 in. (202 x 141 x 33.6 mm)
Dạng Ăng ten 2 x ăng ten Wi-Fi ngầm
2 x ăng ten 4G LTE rời ngoài
 
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz
Tốc độ tín hiệu 2.4GHz: 300Mbps 
Reception Sensitivity 11g 54M: -74dBm
11n HT20: -71dBm
11n HT40: -67dBm
Công suất truyền tải CE: <20dBm(2.4GHz)
Tính năng Wi-Fi Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Network Type (V1) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
Network Type (V2) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
Network Type (V3) 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B39/B40/B41 (2600/1900/2300/2500MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
Dạng mạng 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800MHz)
TDD-LTE B38/B40 (2600/2300MHz)
3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900MHz)
2G: EDGE/GPRS/GSM Quad Band (850/900/1800/1900MHz)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Kiểm soát lưu lượng (IP QoS)
Operating Modes Router 3G/4G, Router Wi-Fi
Quản lý Quản lý truy cập/Quản lý nội bộ/Quản lý từ xa
Dạng kết nối WAN IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)
DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách,Dành riêng địa chỉ
 
Port Forwarding Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec
Kiểm soát truy cập Quyền kiểm soát của phụ huynh,Kiểm soát quản lý nội bộ,Danh sách máy chủ,Thời gian biểu truy cập,Quản lý điều luật
 
Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI
Lọc địa chỉ IP/tên miền
Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP
Giao thức Hỗ trợ IPV4 và IPV6
Mạng khách 1 x mạng khách 2.4GHz
KHÁC
Chứng chỉ CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm Router Wi-Fi 4G LTE chuẩn N tốc độ 300Mbps TL-MR6400
Cáp Ethernet RJ45
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt nhanh
Bộ chuyển đổi thẻ SIM Micro sang SIM chuẩn
Bộ chuyển đổi thẻ SIM Nano sang SIM chuẩn
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux

Trình duyệt Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0
trình diện Safari 4.0 hoặc cao hơn, hoặc các trình duyệt Java có sẵn
Thẻ SIM
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

319,000 VNĐ
259,000 VNĐ

1,100,000 VNĐ
929,000 VNĐ

1,249,000 VNĐ
979,000 VNĐ

3,350,000 VNĐ
2,230,000 VNĐ

2,290,000 VNĐ
2,250,000 VNĐ

2,750,000 VNĐ
2,270,000 VNĐ